Scincella barbouri
Giao diện
Scincella barbouri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Scincidae |
Chi (genus) | Scincella |
Loài (species) | S. barbouri |
Danh pháp hai phần | |
Scincella barbouri (Stejneger, 1925) |
Scincella barbouri là một loài thằn lằn trong họ Scincidae. Loài này được Stejneger mô tả khoa học đầu tiên năm 1925.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Scincella barbouri”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Scincella barbouri tại Wikispecies